Có 1 kết quả:

明晰 míng xī ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧ

1/1

míng xī ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clear
(2) well-defined
(3) limpid

Bình luận 0